Việt
thích ăn mặc
thích ăn diện
bảnh bao
chải chuốt
đỏm dáng
điện
Đức
geckenhaft
In einer Stadt mögen sich die Menschen anspruchslos kleiden, in einer anderen überhaupt keine Kleider tragen.
Ở thành phố này người ta thích ăn mặc giản dị, ở thành phố khác lại chẳng mặc gì hết.
In one city, people may dress modestly, in another they may wear no clothes at all.
ein geckenhaft es Benehmen
thái độ khiêu khích; II adv: ~
geckenhaft /I a/
thích ăn mặc, thích ăn diện, điện, bảnh bao, chải chuốt, đỏm dáng; ein geckenhaft es Benehmen thái độ khiêu khích; II adv: geckenhaft gekleidet lòe loẹt, diêm dúa, hoa hoét.
geckenhaft /(Adj.; -er, -este)/
thích ăn mặc; thích ăn diện; bảnh bao; chải chuốt; đỏm dáng;