Việt
thích ăn mặc
thích ăn diện
bảnh bao
chải chuốt
đỏm dáng
điện
Đức
geckenhaft
ein geckenhaft es Benehmen
thái độ khiêu khích; II adv: ~
geckenhaft /(Adj.; -er, -este)/
thích ăn mặc; thích ăn diện; bảnh bao; chải chuốt; đỏm dáng;
geckenhaft /I a/
thích ăn mặc, thích ăn diện, điện, bảnh bao, chải chuốt, đỏm dáng; ein geckenhaft es Benehmen thái độ khiêu khích; II adv: geckenhaft gekleidet lòe loẹt, diêm dúa, hoa hoét.