Việt
ăn diện
bảnh bao
ăn mặc đúng mốt
có vẻ công tử bột
Đức
dandyhaft
Klausen ist ein wenig dandyhaft, und er hat es nicht gern, wenn seine Kleider angeschmutzt sind.
Ông Klausen này hơi làm đỏm, không ưa quần áo dính bẩn.
dandyhaft /(Adj.) (bildungsspr.)/
ăn diện; bảnh bao; ăn mặc đúng mốt; có vẻ công tử bột;