Việt
công tử bột
tay ăn diện
người ăn mặc chải chuốt
công tủ
công tử vỏ.
Đức
Dandy
Dandỵ
Dandỵ /m -s, -s/
công tủ, tay ăn diện, công tử bột, công tử vỏ.
Dandy /[dendi], der; -s, -s (bildungsspr.)/
công tử bột; tay ăn diện; người ăn mặc chải chuốt;