Việt
tay ăn diện
công tủ
công tủ bột
công tử vỏ.
công tử bột
người quá chải chuốt
Đức
Zieraffe
Zieraffe /der (veraltend abwertend)/
tay ăn diện; công tử bột; người quá chải chuốt;
Zieraffe /m -n, -n/
công tủ, tay ăn diện, công tủ bột, công tử vỏ.