Việt
ngưài ăn mặc bảnh bao
người ăn mặc bảnh bao
người ăn mặc diện
người thích diện
tay ăn diện
Đức
Modegeck
Modegeck /der (abwertend)/
người ăn mặc bảnh bao; người ăn mặc diện; người thích diện; tay ăn diện;
Modegeck /m -(e)s, -e/
ngưài ăn mặc bảnh bao; ngưòi ăn mặc diện, người thích diện, tay ăn diện; công tủ, công tủ bột; Mode