TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người ăn mặc bảnh bao

tay ăn diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người ăn mặc bảnh bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đỏm dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người mặc diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ăn mặc diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thích diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi mặc diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tủ bột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tử vỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người ăn mặc bảnh bao

Gent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stutzer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Modegeck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gent /m -s, -s (chũ tắt của Gentleman)/

m -s, -s (chũ tắt của Gentleman) người ăn mặc bảnh bao, ngưòi mặc diện, tay ăn diện, công tủ bột, công tử vỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geck /[gek], der; -en, -en/

(abwertend) tay ăn diện; người ăn mặc bảnh bao;

Stutzer /der; -s, -/

(veraltend abwertend) người ăn mặc bảnh bao; người đỏm dáng; tay ăn diện;

Gent /[d3cnt], der; -s, -s (abwertend)/

người ăn mặc bảnh bao; người mặc diện; tay ăn diện;

Modegeck /der (abwertend)/

người ăn mặc bảnh bao; người ăn mặc diện; người thích diện; tay ăn diện;