TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stutzer

m -s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

= ngưôi ăn mặc bảnh bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người ăn mặc bảnh bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đỏm dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tay ăn diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áo măng-tô nam có hai hàng nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

súng săn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

stutzer

Stutzer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stutzer /der; -s, -/

(veraltend abwertend) người ăn mặc bảnh bao; người đỏm dáng; tay ăn diện;

Stutzer /der; -s, -/

áo măng-tô nam có hai hàng nút;

Stutzer /der; -s, -/

(Schweiz ) súng săn (Stutzen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stutzer

1. m -s, = ngưôi ăn mặc bảnh bao (chải chuót, đỏm dáng, đỏm đang, sang trọng], người thích diện, tay ăn diện, công tủ bột; 2. măng tô nam, súng săn.