Việt
tay ăn diện
cồng tủ bột
công tử vo
ngưòi thích diện
ngưòi ăn mặc bảnh bao.
điên
khùng
người ăn mặc bảnh bao
người ngốc nghếch
người ngông cuồng
người ngớ ngẩn
Anh
cowl
Đức
Geck
Schornsteinhaube
Pháp
tabourin
Geck,Schornsteinhaube
[DE] Geck; Schornsteinhaube
[EN] cowl
[FR] tabourin
geck /(Adj.)/
điên; khùng (jeck);
Geck /[gek], der; -en, -en/
(abwertend) tay ăn diện; người ăn mặc bảnh bao;
(landsch ) người ngốc nghếch; người ngông cuồng; người ngớ ngẩn (Narr);
Geck /m -en, -en/
cồng tủ bột, công tử vo, tay ăn diện, ngưòi thích diện, ngưòi ăn mặc bảnh bao.