Việt
người ăn mặc bảnh bao
tay ăn diện
ngưòi mặc diện
công tủ bột
công tử vỏ.
người mặc diện
Đức
Gent
Gent /[d3cnt], der; -s, -s (abwertend)/
người ăn mặc bảnh bao; người mặc diện; tay ăn diện;
Gent /m -s, -s (chũ tắt của Gentleman)/
m -s, -s (chũ tắt của Gentleman) người ăn mặc bảnh bao, ngưòi mặc diện, tay ăn diện, công tủ bột, công tử vỏ.