Việt
công chúa
nữ công tưóc
nữ hầu tưóc
nũ hoàng.
nữ công tước
nữ hầu tước
nữ hoàng
Đức
Fürstin
Fürstin /die; -, -nen/
nữ công tước; nữ hầu tước;
công chúa; nữ hoàng;
Fürstin /í =, -nen/
1. nữ công tưóc, nữ hầu tưóc; 2. công chúa, nũ hoàng.