Việt
sử hũu
thống trị
bá chủ
nói điều gì với thái độ rất điềm tĩnh
Đức
Beherrschung
seine/die
Beherrschung /die; 1. sự thống trị, sự bá chủ, sự ngự trị, sự đô hộ. 2. sự kiềm chế, sự bình tĩnh, sự chế ngự; etw. mit großer Beherrschung sagen/
nói điều gì với thái độ rất điềm tĩnh;
seine/die :
Beherrschung /f =/
sự, quyền] sử hũu, [sự, ách, địa vị] thống trị, bá chủ; [sự] kìm hãm, kìm chế, nín, nhịn