Việt
quyền tối cao
Bá chủ
bá quyền
lãnh đạo
quyền tối thượng
chủ quyền
tối cao
chí tôn
chủ qựyền ưu thế
lợi thế
đặc qtryền
qụyền ưu tiên
Anh
sovereign rights
hegemony
supremacy
Đức
Supremat
Supremat /[zupre'ma:t], der od. das; -[e]s, -e (bildungsspr.)/
quyền tối cao; chủ qựyền ưu thế; lợi thế; đặc qtryền; qụyền ưu tiên;
Bá chủ, bá quyền, quyền tối cao, lãnh đạo
Quyền tối cao, quyền tối thượng, chủ quyền, tối cao, chí tôn