Việt
quyền tối cao
chủ qựyền ưu thế
lợi thế
đặc qtryền
qụyền ưu tiên
Đức
Supremat
Supremat /[zupre'ma:t], der od. das; -[e]s, -e (bildungsspr.)/
quyền tối cao; chủ qựyền ưu thế; lợi thế; đặc qtryền; qụyền ưu tiên;