Oberherr /m -n, -en/
tôn chủ, bá chủ; Ober
hegemonisch /a/
thuộc về] bá chủ, quyền lãnh đạo.
Beherrschung /f =/
sự, quyền] sử hũu, [sự, ách, địa vị] thống trị, bá chủ; [sự] kìm hãm, kìm chế, nín, nhịn
Lehnsherr /m -n, -en (sử)/
chúa phong kiến, lãnh chúa, tôn chủ, bá chủ; Lehns
Vorherrschaft /f =, -en/
sự, ách, địa vị] thống trị, bá chủ, ưu thé, thế hơn, thế trội,
Oberherrschaft /f =/
1. [sự, ách, địa vị, quyền] thông trị, bá chủ; 2. [địa vị] ưu tiên, ưu thế; 3. chính quyền tói cao, chính quyền trung ương; Ober
Hoheit /í =, -en/
1. [sự] cao cả, vĩ đại, hùng vĩ, hùng tráng; 2. hoàng thân, hoàng tử, công tủ, công chúa, điện hạ; Eure Hoheit! tâu điện hạ! Thưa đức ông!; 3. chính quyền cắp cao, sự thông trị, bá chủ; unter fremder Hoheit Stehen nằm dưói ách thông trị của ngoại bang.