Việt
tôn chủ
bá chủ.
bá chủ
chúa phong kiến
lãnh chúa
Đức
Suzerän
Oberherr
Lehnsherr
Suzerän /m -s, -e/
tôn chủ, bá chủ.
Oberherr /m -n, -en/
tôn chủ, bá chủ; Ober
Lehnsherr /m -n, -en (sử)/
chúa phong kiến, lãnh chúa, tôn chủ, bá chủ; Lehns