Việt
lãnh chúa
chúa tể
chủ nhân
chứa tể
người nắm quyền
nhà cầm quyền
Đức
Machthaber
Machthaber /[-ha:bar], der; -s, - (oft abwer tend)/
lãnh chúa; chứa tể; người nắm quyền; nhà cầm quyền;
Machthaber /m -s, =/
lãnh chúa, chúa tể, chủ nhân; pl các nhà cầm quyền, các nhà đương cục.