TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứa tể

lãnh chúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứa tể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người nắm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà cầm quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chứa tể

Machthaber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Machthaber /[-ha:bar], der; -s, - (oft abwer tend)/

lãnh chúa; chứa tể; người nắm quyền; nhà cầm quyền;