Việt
bá chủ
quyền lãnh đạo.
quyền lãnh đạo
Đức
hegemonisch
hegemonisch /(Adj.)/
(thuộc) bá chủ; quyền lãnh đạo;
hegemonisch /a/
thuộc về] bá chủ, quyền lãnh đạo.