regieren /[re'ghron] (sw. V.; hat)/
cai trị;
trị vì;
thông trị;
cầm quyền (herrschen);
nhà vua đã trị vì đến ba thập kỷ. : der König regierte drei Jahrzehnte lang
walten /[’valton] (sw. V.; hat) (geh.)/
(veral tend) thống trị;
trị vì;
cai trị;
điều khiển;
điều hành;
một vị vua trị vì ' đắt nước : ein König waltet über das Land bà mẹ cai quản việc nhà. : im Haus waltete die Mutter