TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

domination

1. Thống trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chi phối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cai quản 2. Những thống lãnh thiên thần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

những thiên sứ quản trị .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

domination

domination

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

domination

1. Thống trị, chi phối, cai quản 2. (pl) Những thống lãnh thiên thần, những thiên sứ quản trị [một đẳng thiên sứ có quyền thống trị].

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

domination

Control by the exercise of power or constituted authority.