Việt
chiếm làm thuộc địa
khai khẩn.
thống trị
thuộc địa hóa
Đức
Kolonisation
kolonialisieren
kolonisieren
kolonialisieren /(sw. V.; hat)/
chiếm làm thuộc địa; thống trị;
kolonisieren /(sw. V.; hat)/
chiếm làm thuộc địa; thuộc địa hóa;
Kolonisation /f =, -en/
sự] chiếm làm thuộc địa, khai khẩn.