Việt
thống lĩnh
thống lãnh
thống trị
Đức
kommandierend
befehligen
kommandieren
Befehlshaber
Kommandeur
gebieten
eine Armee gebieten
thống lĩnh một đạo quân.
gebieten /(st V.; hat) (geh.)/
thống trị; thống lĩnh;
thống lĩnh một đạo quân. : eine Armee gebieten
thống lãnh,thống lĩnh
kommandierend (adv), befehligen vt, kommandieren vt; Befehlshaber m, Kommandeur m.