Việt
đội trưỏng
thủ trưỏng
tư lệnh
sĩ quan chỉ huy
Đức
Kommandeur
Kommandeur /[koman'd0:r], der; -s, -e/
tư lệnh; sĩ quan chỉ huy (chỉ huy từ tiểu đoàn đến sư đoàn);
Kommandeur /m -s, -e (quân sự)/
đội trưỏng, thủ trưỏng; (thề thao) đội trưỏng.