TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trưđng

te

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già làng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong tài chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tnlđng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con trưđng

con trưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái tủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trưđng

Obmann

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con trưđng

Majoratsherr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Obmann /m-(e)s, -männer u -leu/

1. trưđng [tóp, làng, xóm...], già làng; 2. trong tài chính; 3. (quân sự) thủ tnlđng.

Majoratsherr /m -n, -cn (sử)/

con trưđng, thái tủ.