Việt
te
trưđng
già làng
trong tài chính
thủ tnlđng.
con trưđng
thái tủ.
Đức
Obmann
Majoratsherr
Obmann /m-(e)s, -männer u -leu/
1. trưđng [tóp, làng, xóm...], già làng; 2. trong tài chính; 3. (quân sự) thủ tnlđng.
Majoratsherr /m -n, -cn (sử)/
con trưđng, thái tủ.