TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

majoratsherr

con trưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái tủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ thái ấp là con trưởng được thừa kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

majoratsherr

Majoratsherr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Majoratsherr /der/

chủ đất; chủ thái ấp là con trưởng được thừa kế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Majoratsherr /m -n, -cn (sử)/

con trưđng, thái tủ.