TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu lĩnh

thủ lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu sỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ chủ mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đầu lĩnh

Rädelsführer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rädelsführer /[’re-.dals-], der (abwertend)/

thủ lĩnh; đầu lĩnh; đầu sỏ; kẻ chủ mưu;