Việt
công nhân mắc
công nhân lờ
kẻ chủ mưu
kẻ thủ mưu
kẻ đầu têu.
Đức
Anzettler
Anzettler /m -s, =/
1. (dệt) công nhân mắc, công nhân lờ; 2. kẻ chủ mưu, kẻ thủ mưu, kẻ đầu têu.