TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người khởi đầu

người khởi đầu

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sáng tạo

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sáng lập viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khởi xướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ chủ mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người khởi đầu

Originator

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Initiator

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

 beginner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initiator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 originator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người khởi đầu

Urheberin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urheberin /die; -, -nen/

sáng lập viên; người khởi đầu; người khởi xướng; kẻ chủ mưu;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Originator

Người khởi đầu, người sáng tạo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beginner, initiator, originator

người khởi đầu

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Initiator

Người khởi đầu

Từ điển kế toán Anh-Việt

Originator

người khởi đầu