TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 initiator

bộ khởi đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tự kích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ mồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bên khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người bắt đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người khởi xướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy mồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất khởi đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ khởi tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người khởi đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 initiator

 initiator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initializer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boostrap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beginner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 originator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initiator /toán & tin/

bộ khởi đầu

 initiator /điện tử & viễn thông/

bộ tự kích

 initiator

bộ mồi

 initiator /toán & tin/

bên khởi động

 initiator

người bắt đầu

 initiator

người khởi xướng

 initiator /điện tử & viễn thông/

máy mồi

 initiator /y học/

chất khởi đầu

 initializer, initiator /toán & tin/

bộ khởi tạo

 boostrap, initiator /điện lạnh;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

bộ mồi

 beginner, initiator, originator

người khởi đầu