TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất khởi đầu

chất khởi đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chất khởi đầu

 initiator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aus Alkanen können, wegen der gesättigten Verbindungen, keine Kunststoffe hergestellt werden. Durch geeignete Verfahren, wie z. B. Cracken, können jedoch Ausgangsstoffe zur Kunststoffherstellung gewonnen werden.

nhiên, bằng các phương pháp thích hợp, thí dụ bẻ/phá mạch (cracking), ta có thể thu được các nguyên liệu (chất xuất phát, chất khởi đầu, chất cơ bản) để sản xuất chất dẻo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 initiator /y học/

chất khởi đầu