TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người sáng tạo

người sáng tạo

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Người khởi đầu

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

người tạo nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tạo hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phát minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sáng chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà sáng chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà phát minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi bài trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ làm khuôn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

người sáng tạo

Originator

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

người sáng tạo

Erschaffer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inventor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schopfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erfinder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gestalter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gutenberg war der Erfinder der Buchdruckerkunst

Gutenberg là người phát mình ra kỹ thuật in sách.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gestalter /m -s, =/

1. người sáng tạo; 2. ngưòi trình bày, ngưòi trang trí, ngưỏi bài trí; 3. (kĩ thuật) thợ làm khuôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erschaffer /der; -s, - (geh.)/

người sáng tạo; người tạo nên; Tạo hóa (Schöpfer);

Inventor /der; -s, ...oren (bildungsspr.)/

người phát minh; người sáng chế; người sáng tạo (Erfinder, Urheber);

schopfen /(sw. V.; hat) (geh.)/

người sáng tạo; người sáng chế; người phát minh;

Erfinder /der; -s, -/

nhà sáng chế; nhà phát minh; người sáng tạo;

Gutenberg là người phát mình ra kỹ thuật in sách. : Gutenberg war der Erfinder der Buchdruckerkunst

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Originator

Người khởi đầu, người sáng tạo