Erschaffer /der; -s, - (geh.)/
người sáng tạo;
người tạo nên;
Tạo hóa (Schöpfer);
Inventor /der; -s, ...oren (bildungsspr.)/
người phát minh;
người sáng chế;
người sáng tạo (Erfinder, Urheber);
schopfen /(sw. V.; hat) (geh.)/
người sáng tạo;
người sáng chế;
người phát minh;
Erfinder /der; -s, -/
nhà sáng chế;
nhà phát minh;
người sáng tạo;
Gutenberg là người phát mình ra kỹ thuật in sách. : Gutenberg war der Erfinder der Buchdruckerkunst