Weltschöpfer /der/
tạo hóa;
hóa công;
schopfen /(sw. V.; hat) (geh.)/
(o PL) Thượng Đế;
tạo hóa (là Đấng sáng tạo mọi vật);
Natur /[na'tu:r], die; -, -en/
(o Pl ) tự nhiên;
tạo hóa;
những quy luật tự nhiẾn. : die Gesetze der Natur
Erschaffer /der; -s, - (geh.)/
người sáng tạo;
người tạo nên;
Tạo hóa (Schöpfer);