schopfen /CJcepfon] (sw. V.; hat)/
múc;
tát;
Suppe auf die Teller schöpfen : múc xúp ra đĩa.
schopfen /CJcepfon] (sw. V.; hat)/
(geh ) hít không khí vào;
schopfen /(sw. V.; hat) (geh.)/
sáng tạo ’SchÖp fer;
der;
-s, - :
schopfen /(sw. V.; hat) (geh.)/
người sáng tạo;
người sáng chế;
người phát minh;
schopfen /(sw. V.; hat) (geh.)/
(o PL) Thượng Đế;
tạo hóa (là Đấng sáng tạo mọi vật);