TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schöpfen

múc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhúng giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhuộm màu giấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cắt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhúng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
schopfen

múc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hít không khí vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng tạo ’SchÖp fer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sáng chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phát minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thượng Đế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schöpfen

cropping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dipping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

crop

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ladle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dip

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ladling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schöpfen

Schöpfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
schopfen

schopfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schöpfen

pochage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Atem schöpfen

nghĩ lấy SÚC;

Mut schöpfen

tươi tỉnh lên, hơi phấn chấn lên;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Suppe auf die Teller schöpfen

múc xúp ra đĩa.

-s, -

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schöpfen /vt/

múc, tát (nưóc); frische Luft schöpfen thỏ không khí trong lành; Atem schöpfen nghĩ lấy SÚC; Mut schöpfen tươi tỉnh lên, hơi phấn chấn lên; Trost - được an ủi; Argwohn Verdacht] gegen j-n - đâm nghi, sinh nghi, nghi ngò.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schöpfen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Schöpfen

[EN] ladling

[FR] pochage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schöpfen /nt/CNSX/

[EN] cropping

[VI] sự cắt, sự xén

Schöpfen /nt/GIẤY/

[EN] dipping

[VI] sự nhúng giấy, sự nhuộm màu giấy

schöpfen /vt/CNSX/

[EN] crop

[VI] cắt, xén (gỗ, kim loại)

schöpfen /vt/SỨ_TT/

[EN] ladle

[VI] múc

schöpfen /vt/GIẤY/

[EN] dip

[VI] nhúng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schopfen /CJcepfon] (sw. V.; hat)/

múc; tát;

Suppe auf die Teller schöpfen : múc xúp ra đĩa.

schopfen /CJcepfon] (sw. V.; hat)/

(geh ) hít không khí vào;

schopfen /(sw. V.; hat) (geh.)/

sáng tạo ’SchÖp fer; der;

-s, - :

schopfen /(sw. V.; hat) (geh.)/

người sáng tạo; người sáng chế; người phát minh;

schopfen /(sw. V.; hat) (geh.)/

(o PL) Thượng Đế; tạo hóa (là Đấng sáng tạo mọi vật);