Việt
người sáng chế
người phát minh
người sáng tạo
Anh
inventor
Đức
Erfinder
Inventor
schopfen
Inventor /der; -s, ...oren (bildungsspr.)/
người phát minh; người sáng chế; người sáng tạo (Erfinder, Urheber);
schopfen /(sw. V.; hat) (geh.)/
người sáng tạo; người sáng chế; người phát minh;
inventor /hóa học & vật liệu/
Erfinder m