TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người sáng chế

người sáng chế

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phát minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người sáng chế

 inventor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người sáng chế

Erfinder

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Inventor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schopfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inventor /der; -s, ...oren (bildungsspr.)/

người phát minh; người sáng chế; người sáng tạo (Erfinder, Urheber);

schopfen /(sw. V.; hat) (geh.)/

người sáng tạo; người sáng chế; người phát minh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inventor

người sáng chế

 inventor /hóa học & vật liệu/

người sáng chế

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người sáng chế

Erfinder m