Việt
nhà phát minh
nhà sáng chế
nhà sáng ché .
người sáng tạo
Anh
inventor
inventor-innovator
Đức
Erfinder
Pháp
inventeur
inventeur-innovateur
Gutenberg war der Erfinder der Buchdruckerkunst
Gutenberg là người phát mình ra kỹ thuật in sách.
Erfinder /der; -s, -/
nhà sáng chế; nhà phát minh; người sáng tạo;
Gutenberg war der Erfinder der Buchdruckerkunst : Gutenberg là người phát mình ra kỹ thuật in sách.
Erfinder /m -s, =/
nhà sáng ché [phát minh].
Erfinder /m/S_CHẾ/
[EN] inventor
[VI] nhà phát minh, nhà sáng chế
Erfinder /RESEARCH/
[DE] Erfinder
[FR] inventeur
[EN] inventor-innovator
[FR] inventeur-innovateur
Erfinder /TECH,RESEARCH/