TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà phát minh

nhà phát minh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà sáng chế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sáng tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nhà phát minh

 deviser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inventor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inventor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhà phát minh

Erfinder

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Erfinder .wurde bewogen, die Große Uhr zu bauen.

Nhà phát minh nọ được yêu cầu lắp ráp chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The inventor was persuaded to build the Great Clock.

Nhà phát minh nọ được yêu cầu lắp ráp chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gutenberg war der Erfinder der Buchdruckerkunst

Gutenberg là người phát mình ra kỹ thuật in sách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erfinder /der; -s, -/

nhà sáng chế; nhà phát minh; người sáng tạo;

Gutenberg là người phát mình ra kỹ thuật in sách. : Gutenberg war der Erfinder der Buchdruckerkunst

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erfinder /m/S_CHẾ/

[EN] inventor

[VI] nhà phát minh, nhà sáng chế

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhà phát minh

Erfinder m

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deviser, inventor

nhà phát minh

 deviser

nhà phát minh

 inventor

nhà phát minh