Việt
nhà phát minh
nhà sáng chế
người sáng tạo
Anh
deviser
inventor
Đức
Erfinder
Der Erfinder .wurde bewogen, die Große Uhr zu bauen.
Nhà phát minh nọ được yêu cầu lắp ráp chiếc Đồng hồ Vĩ đại.
The inventor was persuaded to build the Great Clock.
Gutenberg war der Erfinder der Buchdruckerkunst
Gutenberg là người phát mình ra kỹ thuật in sách.
Erfinder /der; -s, -/
nhà sáng chế; nhà phát minh; người sáng tạo;
Gutenberg là người phát mình ra kỹ thuật in sách. : Gutenberg war der Erfinder der Buchdruckerkunst
Erfinder /m/S_CHẾ/
[EN] inventor
[VI] nhà phát minh, nhà sáng chế
Erfinder m
deviser, inventor