Việt
người phát minh
người sáng chế
nhà phát minh
nhà sáng chế
Anh
inventor
Đức
Erfinder
Pháp
inventeur
The inventor was persuaded to build the Great Clock.
Nhà phát minh nọ được yêu cầu lắp ráp chiếc Đồng hồ Vĩ đại.
Erfinder /m/S_CHẾ/
[EN] inventor
[VI] nhà phát minh, nhà sáng chế
inventor /RESEARCH/
[DE] Erfinder
[FR] inventeur
inventor /TECH,RESEARCH/
o người phát minh, người sáng chế