Anh
inventor
Đức
Erfinder
Pháp
inventeur
inventrice
Une capacité inventrice
Một khả năng sáng tạo.
inventeur,inventrice
inventeur, trice [ẼvãtoeR, tRis] n. và adj. Nhà phát minh, nhà sáng tao. -Adj. Une capacité inventrice: Một khả năng sáng tạo.
inventeur /RESEARCH/
[DE] Erfinder
[EN] inventor
[FR] inventeur
inventeur /TECH,RESEARCH/