Pháp
inventeur
inventrice
Une capacité inventrice
Một khả năng sáng tạo.
inventeur,inventrice
inventeur, trice [ẼvãtoeR, tRis] n. và adj. Nhà phát minh, nhà sáng tao. -Adj. Une capacité inventrice: Một khả năng sáng tạo.