Việt
người sáng tạo
ngưòi trình bày
ngưòi trang trí
ngưỏi bài trí
thợ làm khuôn.
Đức
Gestalter
Gestalter /m -s, =/
1. người sáng tạo; 2. ngưòi trình bày, ngưòi trang trí, ngưỏi bài trí; 3. (kĩ thuật) thợ làm khuôn.