Việt
người sáng tạo
ngưòi trình bày
ngưòi trang trí
ngưỏi bài trí
thợ làm khuôn.
người trình bày
người trang trí
người thể hiện
người sáng tác
Anh
designer
configurator
Đức
Gestalter
Pháp
configurateur
Gestalter /der; -s, -/
người trình bày; người trang trí; người thể hiện; người sáng tác;
Gestalter /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Gestalter
[EN] configurator
[FR] configurateur
Gestalter /m -s, =/
1. người sáng tạo; 2. ngưòi trình bày, ngưòi trang trí, ngưỏi bài trí; 3. (kĩ thuật) thợ làm khuôn.