TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầu nậu

đầu nậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đầu sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anh chị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu đảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngUòi sân xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi đa mưu túc kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hoàng tử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàng thân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chúa trùm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đầu nậu

prince

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đầu nậu

Obermacher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hauptmacher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Macherin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prince

Hoàng tử, hoàng thân, chúa trùm, đầu nậu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Obermacher /m -s, =/

tên, kẻ] đầu sỏ, đầu nậu, cầm đầu; -

Hauptmacher /m -s, =/

kẻ, tên] đầu sỏ, đầu nậu, anh chị, cầm đầu, đầu đảng, thủ mưu, trùm; -

Macherin /f =, -nen/

1. ngUòi sân xuất, nguôi chế tạo; 2. [kẻ, tên] đầu sỏ, đầu nậu, anh chị, cầm đầu, nguôi đa mưu túc kế; kê doanh lợi, kẻ mUu lợi.