Việt
ngUòi sân xuất
nguôi chế tạo
đầu sỏ
đầu nậu
anh chị
cầm đầu
nguôi đa mưu túc kế
Đức
Macherin
Macherin /f =, -nen/
1. ngUòi sân xuất, nguôi chế tạo; 2. [kẻ, tên] đầu sỏ, đầu nậu, anh chị, cầm đầu, nguôi đa mưu túc kế; kê doanh lợi, kẻ mUu lợi.