Việt
anh chị
đầu sỏ
đầu nậu
cầm đầu
đầu đảng
thủ mưu
trùm
ngUòi sân xuất
nguôi chế tạo
nguôi đa mưu túc kế
Đức
Geschwister
Hauptmacher
Macherin
Der Mann und die Frau pressen sich dichter aneinander.
Hai anh chị kia sát lại bên nhau.
The man and woman press closer together.
Hauptmacher /m -s, =/
kẻ, tên] đầu sỏ, đầu nậu, anh chị, cầm đầu, đầu đảng, thủ mưu, trùm; -
Macherin /f =, -nen/
1. ngUòi sân xuất, nguôi chế tạo; 2. [kẻ, tên] đầu sỏ, đầu nậu, anh chị, cầm đầu, nguôi đa mưu túc kế; kê doanh lợi, kẻ mUu lợi.
Geschwister pl; anh chị em nt, tay anh chị Halbstärker m