TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anh chị

anh chị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu nậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu đảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ mưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngUòi sân xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi chế tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguôi đa mưu túc kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

anh chị

Geschwister

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anh chị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hauptmacher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Macherin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Mann und die Frau pressen sich dichter aneinander.

Hai anh chị kia sát lại bên nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The man and woman press closer together.

Hai anh chị kia sát lại bên nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hauptmacher /m -s, =/

kẻ, tên] đầu sỏ, đầu nậu, anh chị, cầm đầu, đầu đảng, thủ mưu, trùm; -

Macherin /f =, -nen/

1. ngUòi sân xuất, nguôi chế tạo; 2. [kẻ, tên] đầu sỏ, đầu nậu, anh chị, cầm đầu, nguôi đa mưu túc kế; kê doanh lợi, kẻ mUu lợi.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anh chị

Geschwister pl; anh chị em nt, tay anh chị Halbstärker m