Việt
kẻ xúi giục
thầy giùi
kẻ xúc xiểm
kẻ dấy loạn
Đức
Änhetzer
Aufwiegler
Aufwiegler /der; -s, -/
kẻ xúi giục; thầy giùi; kẻ xúc xiểm; kẻ dấy loạn (Anstifter, Aufführer);
Änhetzer /m -s, =/
kẻ xúi giục, thầy giùi, kẻ xúc xiểm;