TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

colors

cờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cờ hiệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

colors

colors

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

colours

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

colors

Flagge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Imagining the future is no more possible than seeing colors beyond violet: the senses cannot conceive what may lie past the visible end of the spectrum.

Hình dung về tương lai cũng bất khả như nhìn thấy màu sắc bên kia giới hạn của tia cực tím: giác quan không cảm nhận được phần kế tiếp giới hạn thấy được của quang phổ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flagge /f/VT_THUỶ/

[EN] colors (Mỹ), colours (Anh), flag

[VI] cờ, cờ hiệu

Tự điển Dầu Khí

colors

o   chất màu, thuốc màu