Standar /te Lrtan'darta], die; -, -n/
(Milit früher) cờ hiệu;
Standar /te Lrtan'darta], die; -, -n/
lá quốc kỳ nhỏ cắm trước xe của nguyên thủ quôc gia hay người đại diện một nước;
Standar /te Lrtan'darta], die; -, -n/
(ns ) đơn vị của lính Quốc xã;
Standar /te Lrtan'darta], die; -, -n/
(Jägerspr ) đuôi cáo;