TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

standar

cờ hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá quốc kỳ nhỏ cắm trước xe của nguyên thủ quôc gia hay người đại diện một nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị của lính Quốc xã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuôi cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

standar

Standar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Standar /te Lrtan'darta], die; -, -n/

(Milit früher) cờ hiệu;

Standar /te Lrtan'darta], die; -, -n/

lá quốc kỳ nhỏ cắm trước xe của nguyên thủ quôc gia hay người đại diện một nước;

Standar /te Lrtan'darta], die; -, -n/

(ns ) đơn vị của lính Quốc xã;

Standar /te Lrtan'darta], die; -, -n/

(Jägerspr ) đuôi cáo;