TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tab

cữ dừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cữ đích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng trông chừa lề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng cách mặc định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tab

tab

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tab

Tab

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tab

tabulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tab /der; -[e]s, -e od. [taeb], der; -s, -s (Bürow.)/

khoảng trông chừa lề; khoảng cách mặc định (trong văn bản);

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

TAB

[EN] technical connection require- ments

[VI] điều kiện kỹ thuật kết nối điện

TAB

[EN] TAB

[VI] Các điều kiện kỹ thuật kết nối điện

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tab /IT-TECH/

[DE] Tab

[EN] tab

[FR] tabulation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tab /m/M_TÍNH/

[EN] tab

[VI] cữ dừng, cữ đích