Gutschein /m -(e)s, -e/
cái] phiéu, thẻ, tích kê, phiếu nhận; lệnh; ein Gutschein zum Bezug einer Ware lệnh nhận hàng.
Talon /m -s, -s/
cái] phiếu, thẻ, tích kê, phiéu nhận.
Billett /n -(e)s, -e u/
1. vé, thẻ, phiếu thi, giấy thi; 2. [mẫu] thư, thư ngắn.
Abschnitt /m -(e)s,/
1. phần, chương (sách); 2. khoảng thòi gian, thòi kỳ, giai đoạn; 3. phiếu, thẻ, tích kê, bông;
Los /n -es, -e/
1. thầm, thẻ; 2. vé sổ sổ, thẻ rút thầm; das Große Los vé sô độc đắc; 3. vận, số, phận, sổ phận, vận mệnh.